Có 2 kết quả:
金鈴子 jīn líng zǐ ㄐㄧㄣ ㄌㄧㄥˊ ㄗˇ • 金铃子 jīn líng zǐ ㄐㄧㄣ ㄌㄧㄥˊ ㄗˇ
jīn líng zǐ ㄐㄧㄣ ㄌㄧㄥˊ ㄗˇ [jīn líng zi ㄐㄧㄣ ㄌㄧㄥˊ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
(như: khổ luyện tử 苦楝子)
Bình luận 0
jīn líng zǐ ㄐㄧㄣ ㄌㄧㄥˊ ㄗˇ [jīn líng zi ㄐㄧㄣ ㄌㄧㄥˊ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
(như: khổ luyện tử 苦楝子)
Bình luận 0